SỰ MIÊU TẢ |
KÍCH THƯỚC (MM) |
VẬT LIỆU |
TSE 196118 / NWO D.050x030x14,50 |
050,00 - 030,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 236157 / NWO D.060x040x14,50 |
060,00 - 040,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 314236 / NWO D.060x080x14,5 |
060,00 - 080,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 275196 / NWO D.070x050x14,5 |
070,00 - 050,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 354275 / NWO D.070x090x14,5 |
070,00 - 090,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 393314 / NWO D.080x100x14,5 |
080,00 - 100,00 - 014,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 413334 / NWO D.085x105x13,5 |
085,00 - 105,00 - 013,50 |
Nbr / Vải / Pom |
TSE 433354 / NWO D.110x090x12,5 |
110,00 - 090,00 - 012,50 |
Nbr / Vải / Pom |